Năm
Khi nói về các năm cho đến năm 2000, người nói tiếng Anh thường nhóm thành hai phần, mỗi phần hai chữ số. Chẳng hạn năm 1984 sẽ được chia thành hai phần là 19 và 84, đọc là "nineteen eighty-four".
Tương tự:
1183: "eleven eighty-three".
1770: "seventeen seventy".
Với các năm có phần thứ hai bắt đầu bằng số 0, chẳng hạn năm 1801, số 0 sẽ được đọc là "oh".
1801: "eighteen oh-one".
1908: "nineteen oh-eight".
Đối với những năm kết thúc bằng hai số 0, chẳng hạn 1100, bạn sẽ nói "hundred" ở cuối.
1100: "eleven hundred".
1600: "sixteen hundred".
Năm 2000 vẫn đọc là "two thousand".
2001 có thể được phát âm là "two thousand one", "two thousand and one" hoặc "twenty oh-one".
2005: "two thousand five" hoặc "twenty oh-five".
2014: "two thousand fourteen" hoặc "twenty fourteen".
2020: "two thousand twenty" hoặc "wenty twenty".
Thỉnh thoảng, bạn có thể nghe ai đó nói kiểu "Back in nineteen hundred and forty-three...". Họ đang nhắc đến năm 1932. Tuy nhiên, cách này khá lỗi thời và không còn nhiều người sử dụng.
Số tiền
Đối với số tiền lên đến một triệu USD, tất cả chữ số thường được viết ra. Vì vậy, bạn sẽ thấy $10,000 đọc là "ten thousand dollars", $489,946 đọc là "four hundred thousand eighty-nine, nine hundred forty-six dollars".
Mặc dù ký hiệu đôla ($) đứng trước các số, bạn vẫn nói từ "dollars" sau khi đọc to các số.
Đối với số tiền từ một triệu trở lên, bạn sẽ thường thấy các chữ cái được sử dụng thay cho các chữ số. Điều này đặc biệt đúng trong các tiêu đề của tờ báo và trong đồ họa được sử dụng trong các chương trình phát sóng tin tức.
M được sử dụng thay cho "million" (triệu) ; B được sử dụng cho "billion" (tỷ), T thay cho " trillion" (nghìn tỷ). Các chữ cái dùng để biểu thị số luôn là chữ hoa.
$5M/ $5 million/ $5,000,000: "five million dollars".
$16B/ $16 billion/ $16,000,000,000: "sixteen billion dollars".
$32T/ $32 trillion/ $32,000,000,000,000: "thirty-two trillion dollars".
$682M/ $682 million/ $682,000,000: "six hundred eighty-two million dollars".
Đôi khi, bạn sẽ thấy những từ viết tắt này được sử dụng cho các thống kê khác. Ví dụ, bạn có thể thấy dòng tiêu đề của tờ báo có nội dung "7.8B People Live on Earth" (7,8 tỷ người sống trên trái đất). Đây là một cách gọn để nói rằng có 7.800.000.000 người trên hành tinh này.
Số thẻ tín dụng và số tài khoản
Khi số thẻ tín dụng 16 chữ số được đọc to, chúng thường được đọc theo nhóm bốn số một, sau mỗi nhóm sẽ dừng lại một chút.
Hầu hết người Mỹ có xu hướng nói từng con số riêng lẻ. Vì vậy, nếu thẻ tín dụng của bạn là 1234 5600 5648 9921, bạn sẽ nói "one two three four - five six zero zero - five six four eight - nine nine two one".
Một số người có thể đọc con số đó là "twelve thirty-four - fifty-six hundred - fifty-six forty-eight - ninety-nine twenty-one", tức đọc cụm 4 số như kiểu đọc các năm (dấu gạch ngang giữa mỗi cụm là khoảng ngưng).
Hai cách kể trên đều được chấp nhận.
Trong tiếng Anh - Anh, bốn số cuối của thẻ tín dụng trên được đọc là "double nine twenty-one". Nếu một nhóm có một chữ số được lặp lại ba lần, chẳng hạn 8884, nó sẽ được đọc là "triple eight four".
Các số tài khoản dài khác được đọc theo cách tương tự như số thẻ tín dụng.
Số điện thoại
Cũng giống như số thẻ tín dụng, số điện thoại bằng tiếng Anh - Anh sử dụng "double" và "triple". Tuy nhiên, số 0 hầu như luôn được đọc là "oh". Ví dụ "0800" sẽ được đọc là "Oh eight hundred".
Trong tiếng Anh - Mỹ, mỗi số sẽ được nói riêng. Chẳng hạn, 555-7722 sẽ được đọc là "five, five, five, seven seven two two". Người Mỹ sẽ phát âm 800 là "eight hundred" nhưng lại nói "seven oh two" hay "seven zero two" cho số 702.
Số trong địa chỉ
Thông thường, có hai loại số lớn để đọc trong địa chỉ là số nhà và mã bưu điện.
Về số nhà:
Số nhà trong các địa chỉ có thể hơi dài, đặc biệt là ở Bắc Mỹ.
Địa chỉ ở cả Canada và Mỹ thường bao gồm các khối được đánh số. Các số khối này trở thành một phần của số nhà.
Nếu đang xem hoặc đọc tin tức, bạn có thể nghe thấy điều gì đó xảy ra ở "thirty-three hundred block" (khối 3300) của một con phố nhất định.
Bạn thường thấy số nhà như 4228 hoặc 10548 được viết trước tên đường. Hầu hết người bản ngữ sẽ phát âm một số nhà có bốn chữ số bằng cách kết hợp các số thành nhóm hai. Vì vậy, 4228 thường sẽ là "forty-two twenty-eigh". Tuy nhiên, bạn cũng có thể nghe "four two two eight".
Còn số 10548 có thể được đọc theo một số cách khác như: "one oh five four eight", "one oh five forty-eight" hay "one zero five four eight".
Không có bất kỳ quy tắc cố định nào để đọc số nhà. Đọc chúng dưới dạng các chữ số riêng lẻ, ví dụ đọc 648925 thành "six four eight nine two five", là cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
Về mã bưu điện:
Tại Mỹ, mã bưu chính được gọi là "ZIP codes". Đây là những dãy số dài từ 5 đến 9 chữ số. Các chữ số thường được đọc riêng lẻ. Ví dụ:
90210: nine oh two one oh.
38116-1835: three eight one one six - one eight three five.
Nguồn: VNExpress