TIN TỨC

Trang chủ/Tin tức/117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá

117 từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá

  1. Attack (v) : Tấn công

  2. Attacker (n) : Cầu thủ tấn công

  3. Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương

  4. Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương

  5. Ball (n) : bóng

  6. Beat (v) : thắng trận, đánh bại

  7. Bench (n) : ghế

  8. Captain (n) : đội trưởng

  9. Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng

  10. Champions (n) : đội vô địch

  11. Changing room (n) : phòng thay quần áo

  12. Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích

  13. Coach (n) : huấn luyện viên

  14. Corner kick (n) : phạt góc

  15. Corner: quả đá phạt góc

  16. Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.

  17. Crossbar (n) : xà ngang

  18. Defend (v) : phòng thủ

  19. Defender (n) : hậu vệ

  20. Draw (n) : trận đấu ḥòa

  21. Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội

  22. Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số

  23. Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số

  24. Extra time : Thời gian bù giờ

  25. Field markings : đường thẳng

  26. Field (n) : Sân bóng

  27. Field (n) : sân cỏ

  28. FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần

  29. FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : liên đoàn bóng đá thể giới

  30. First half : hiệp một

  31. Fit (a) : khỏe, mạnh

  32. Fixture list (n) : lịch thi đấu

  33. Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt

  34. Forward (n) : tiền đạo

  35. Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật

  36. Free-kick: quả đá phạt

  37. Friendly game (n) : trận giao hữu

  38. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự

  39. Goal area (n) : vùng cấm địa

  40. Goal kick (n) : quả phát bóng

  41. Goal line (n) : đường biên kết thúc sân

  42. Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn

  43. Goal (n) : bàn thắng

  44. Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn

  45. Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50

  46. Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn

  47. Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))

  48. Ground (n) : sân bóng

  49. Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp

  50. Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay

  51. Header (n) : cú đội đầu

  52. Header: quả đánh đầu

  53. Home (n) : sân nhà

  54. Hooligan (n) : hô-li-gan

  55. Injured player (n) : cầu thủ bị thương

  56. Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương

  57. Injury (n) : vết thương

  58. Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)

  59. Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng

  60. Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn

  61. Laws of the Game : luật bóng đá

  62. League (n) : liên đoàn

  63. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh

  64. Linesman (n) : trọng tài biên

  65. Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng

  66. Match (n) : trận đấu

  67. Midfield line (n) : đường giữa sân

  68. Midfield player (n) : trung vệ

  69. Midfield (n) : khu vực giữa sân

  70. National team (n) : đội bóng quốc gia

  71. Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà

  72. Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị

  73. Opposing team (n) : đội bóng đối phương

  74. Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà

  75. Own goal: bàn đốt lưới nhà

  76. Pass (n) : chuyển bóng

  77. Penalty area (n) : khu vực phạt đền

  78. Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền

  79. Penalty shootout: đá luân lưu

  80. Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét

  81. Penalty: quả phạt 11m

  82. Pitch (n) : sân bóng

  83. Play-off: trận đấu giành vé vớt

  84. Possession (n) : kiểm soát bóng

  85. Red card (n) : thẻ đỏ

  86. Referee (n) : trọng tài

  87. Score a goal (v) : ghi bàn

  88. Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

  89. Score (v) : ghi bàn

  90. Scoreboard (n) : bảng tỉ số

  91. Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn

  92. Second half (n) : hiệp hai

  93. Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân

  94. Shoot a goal (v) : sút cầu môn

  95. Side (n) : một trong hai đội thi đấu

  96. Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu

  97. Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)

  98. Spectator (n) : khán giả

  99. Stadium (n) : sân vận động

100.Striker (n) : tiền đạo

101.Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)

102.Substitute (n) : cầu thủ dự bị

103.Supporter (n) : cổ động viên

104.Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân

105.Team (n) : đội bóng

106.The kick off: quả giao bóng

107.Throw-in: quả ném biên

108.Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)

109.Tie (n) : trận đấu hòa

110.Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.

111.Touch line (n) : đường biên dọc

112.Underdog (n) : đội thua trận

113.Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao

114.Whistle (n) : còi

115.Winger (n) : cầu thủ chạy cánh

116.World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần

117.Yellow card (n) : thẻ vàng Khi nào có dịp mình sẽ tìm thêm Học tốt

TIN LIÊN QUAN

22
Nov

0

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH CHỨA ĐỘNG TỪ "GET"

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH CHỨA ĐỘNG TỪ "GET"

23
Nov

0

10 CÂU NÓI GIAO TIẾP TIẾNG ANH NƠI CÔNG SỞ

10 CÂU NÓI GIAO TIẾP TIẾNG ANH NƠI CÔNG SỞ

26
Nov

0

TRẬT TỰ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

TRẬT TỰ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

Được xây dựng và phát triển từ năm 2012, E-SPACE VIỆT NAM là đơn vị đầu tiên taị Việt Nam áp dụng mô hình dạy và học "1 THẦY 1 TRÒ". Đến nay Trung tâm đã thu hút hơn 10.000 học viên trên khắp cả nước theo học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn cũng đã tin tưởng lựa chọn E-Space Viet Nam là đối tác đào tạo tiếng Anh chính: Tập đoàn dầu khí Viet Nam, Tập đoàn FPT, Harvey Nash Viet Nam, Vietglove...

THƯ VIỆN

2789
3569 Lượt tải

ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP

Zalo