Cut it out
Khi bảo ai đó "cut it out", bạn đang muốn họ ngừng nói hoặc dừng hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- Dude, that was totally your fault. You didn’t signal before you changed lanes. Are you sure you really passed the driver’s test? (Anh bạn, đó hoàn toàn là lỗi của anh. Anh đã không báo hiệu trước khi chuyển làn. Anh có chắc mình thực sự thi đỗ bằng lái xe không vậy?).
- Hey, cut it out! You’re supposed to be on my side. (Này, dừng lại. Anh lẽ ra phải đứng về phía tôi chứ?).
Cut (someone) some slack
Thành ngữ này mang nghĩa không phán xét, chỉ trích hoặc đánh giá ai đó quá nhiều khi chưa đủ căn cứ. Ví dụ:
Look, I need you to cut me some slack right now. I’m stressed out about my divorce, so I’m a little distracted. (Nghe này, tôi muốn cậu ngừng phán xét tôi ngay bây giờ. Tôi đang căng thẳng về việc ly hôn của mình, nên tôi hơi mất tập trung).
Cut corners
Thành ngữ này nghĩa là không hoàn thành một việc gì đó, thường sử dụng trong công việc hoặc những chuyện liên quan đến tiền bạc. Ví dụ:
We’re going to put all of our time and money into this business. No cutting corners. (Chúng tôi sẽ dành toàn bộ thời gian và tiền bạc cho công việc kinh doanh này. Không có chuyện đứt đoạn).
Cut out for (something)
Nếu bạn "cut out fot" điều gì đó có nghĩa bạn rất phù hợp với điều đó. Thành ngữ này được dùng để nói về nghề nghiệp, công việc. Ví dụ:
I’m impressed that you solved our tax issues so quickly. You’re really cut out for accounting. (Tôi ấn tượng với khả năng giải quyết các vấn đề về thuế một cách nhanh chóng của bạn. Bạn thật sự rất phù hợp với công việc kế toán).
Go off
Khi ai đó "go off" nghĩa là họ đang thể hiện suy nghĩ, cảm xúc của mình một cách cực kỳ mạnh mẽ, thường là thể hiện thái độ tức giận gay gắt. Ví dụ:
My roommate finally found out I’ve been stealing her food, and she totally went off on me. (Bạn cùng phòng phát hiện tôi lấy trộm thức ăn của cô ấy, và cô ấy hoàn toàn nổi điên với tôi).
Go all out
Thành ngữ này mang nghĩa bỏ nhiều công sức, tiền bạc vào việc gì đó, thường được dùng để nói về một buổi lễ hoặc sự kiện kỷ niệm. Ví dụ:
You should have seen the wedding cake! They really went all out. (Cậu nên nhìn thấy chiếc bánh cưới. Họ thật sự đã đầu tư cho nó rất hoành tráng).
Go all in
Thành ngữ này không mang nghĩa đối lập với "go all out" mà đề cập đến việc chấp nhận sẵn sàng, trong đó có rủi ro hoặc thực hiện một cam kết. Ví dụ:
Are you sure you still want to get married? I just don’t get the feeling that you’re ready to go all in. (Cậu vẫn chắc mình muốn kết hôn chứ? Tớ không có cảm giác rằng cậu đã sẵn sàng làm tất cả).
Nguồn: VNExpress