Giới từ trong tiếng Anh có vai trò quyết định ngữ nghĩa của câu. Bài học này cung cấp tất cả các kiến thức cơ bản về giới từ cũng như cách sử dụng những giới từ cơ bản nhất.
- Định nghĩa
Giới từ là từ loại chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ (Object), Verb + ing, Cụm danh từ …
Ví dụ:
The book is on the table.
Quyển sách ở trên cái bàn.
Như vậy, “the table” là tân ngữ của giới từ “on”.
Chú ý: Các bạn phải luôn phân biệt trạng từ và giới từ, vì thường khi một từ có hai chức năng đó (vừa là trạng từ và giới từ). Điều khác nhau cơ bản là trạng từ thì không có tân ngữ theo sau. Hãy xét các câu sau đây:
Ví dụ:
Stand up, please.
Đứng dậy đi.
=> Trạng từ vì không có tân ngữ theo sau
We are at the party.
Chúng tôi đang ở bữa tiệc.
=> Giới từ; vì tân ngữ của “at” là “the party”
- Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh:
Trong tiếng Anh, người ta không thể đặt ra các quy luật về các phép dùng giới từ mang tính cố định cho mỗi giới từ đó – cùng một giới từ, khi đi với từ loại khác nhau thì tạo ra nghĩa khác nhau. Vậy chúng ta nên học thuộc mỗi khi gặp phải và học ngay từ lúc ban đầu.
Ví dụ:
depend on | phụ thuộc vào | wait for | chờ đợi … |
go up | tăng lên | make up | trang điểm, chiếm… |
look after | trông nom, chăm sóc | live on | sống dựa vào |
look for | tìm kiếm | turn down | từ chối, giảm nhẹ… |
turn on | bật … | think of | nghĩ về … |
… | … | … | … |
- Các loại giới từ trong tiếng Anh.
Các giới từ trong tiếng Anh có thể được phân thành các loại sau:
3.1. Giới từ chỉ thời gian.
after
at before behind by |
during
for from in on |
since
throughout forward until within |
Ví dụ:
I will call you before 6 p.m.
Tôi sẽ gọi cho bạn trước 6 giờ tối.
3.2. Giới từ chỉ Địa điểm/Nơi chốn.
about
above across at before behind below |
beneath
beside beyond by in off on |
over
through to toward under within without |
Ví dụ:
The clock is on the wall.
Chiếc đồng hồ ở trên tường.
The child is in the room.
Đứa trẻ đang ở trong phòng.
3.3. Giới từ chỉ Lý do, nguyên nhân.
at
for from of |
on
over through with |
Ví dụ:
Don’t die through ignorance.
Đừng chết vì thiếu hiểu biết.
Because of the heavy rain, I went to school late.
Vì trời mưa rất to nên tôi đã đến trường muộn.
3.4. Giới từ chỉ Mục đích.
after
at for |
on
to |
Ví dụ:
Let me do it for her.
Hãy để tôi làm dùm cô ấy.
I study hard to pass the exam.
Tôi học hành chăm chỉ để qua kì thi.
3.5. Giới từ thường:
after
against among between |
by
for from of |
on
to with |
- Vị trí giới từ
Thông thường, giới từ tiếng Anh được đặt như tiếng Việt; tuy nhiên, nó có thể đặt ngay trước từ nghi vấn hay đại từ.
Ví dụ:
The woman whom I am talking about is very kind.
= The woman about whom I am talking is very kind.
Người phụ nữ mà tôi đang nói đến rất tốt bụng.
- Cách đặt từ ngữ có giới từ:
Vị trí của giới từ trong câu có thể làm thay đổi nghĩa của câu đó.
Ví dụ:
A letter was read from his friend in the classroom.
Một bức thư được đọc từ người bạn của anh ấy trong lớp học.
A letter from his friend was read in the classroom.
Một bức thư từ người bạn của anh ấy đang được đọc trong lớp.
=> Hai câu trên có nghĩa khác nhau bởi vì giới từ “from” có vị trí khác nhau
- Một số giới từ thông thường:
AT, IN, ON