Việc biết các câu nói trong những trường hợp khẩn cấp sau đây không chỉ giúp chính mình khi bạn đi nước ngoài mà còn có thể giúp người khác nữa. Hãy cùng học nhé!
- Kêu cứu:
★ Help! / Somebody helps! / Anyone helps! / Help me! / (Cứu! / Ai đó giúp tôi với! / Giúp tôi với!/)
★ I’m here (Tôi ở đây) <Hét to để người tìm xác định phương hướng>
- Nhắc nhở:
★ Look out/ Watch out (Nhìn! Cẩn thận!)
★ Be careful!(Cẩn thận!)
- Hỏa hoạn:
★ Fire! (Cháy kìa!)
★ Can you smell burning? (Bạn có thấy mùi khét/cháy không?)
★ There is a fire. (Có đám cháy đằng kia!)
★ The building is on fire. (Tòa nhà đang bị hỏa hoạn.)
★ Hurry! (Nhanh lên)
★ Call/find an ambulance/the police/ fire brigade! (Gọi/Tìm xe cấp cứu/ cảnh sát/ cứu hỏa!)
- Trộm cắp, va chạm:
★ Stop, thief!(Dừng lại, tên trộm kia!)
★ There’s been an accident.(Đã có tai nạn xảy ra.)
★ I’ve been mugged/ attacked/ hit/ shot etc.(Tôi vừa bị cướp/ bị tấn công/ bị đánh/ bị bắn v.v.)
★ I’d like to report a theft/ a stolen briefcase.(Tôi muốn báo mất trộm/hành lý bị trộm)
★ My handbag’s been stolen.(Tôi vừa bị mất túi.)
★ My car/house/apartment’s been broken into.(Ô tô/nhà/căn hộ của tôi vừa bị đột nhập.)
- An ủi, làm dịu tinh thần người khác:
★ Don’t worry. (Đừng lo lắng)
★ Calm down!(Bình tĩnh)
★ Take it easy!(Chịu nhận nó thôi!)
★ It’s gonna be fine/okay/alright/good (soon)!(Nó sẽ bình thường/ổn/đâu vào đấy/tốt [sớm] thôi)
★ It won’t hurt. (Nó sẽ không đau đâu)
★ I’ve got steady hand. (Tôi rất chắc tay [cẩn thận])
Một số câu khác:
★ I’ve been stuck/ locked_inside/ fallen/ injured etc. (Tôi vừa bị kẹt/ khóa ở trong/ ngã/ thương v.v.)
★ Leave me alone, please! (Hãy để tôi yên!)
★ I’ve cut myself. (Tôi vừa lỡ cắt vào tay )
★ Go away! (Đi đi!)
★ I’m starving/ so thirsty/ so tired/ exhausted. (Tôi chết đói/ chết khát/ mệt chết/ kiệt sức mất)
Bạn có thể thêm “Please” vào đầu hay cuối câu với ý nghĩa “Xin hãy/ làm ơn” để câu nói thêm phần trang trọng và lịch sự.
(Theo DKN)