Trong tiếng Anh, cách hỏi thông tin hay mong muốn xin phép không quá phức tạp. Chỉ cần nhớ một vài cụm từ khóa và bạn sẽ có thể giải quyết hầu hết mọi tình huống một cách tốt đẹp và đầy tự tin.
(Hello.) Can / Could I have ….. please? (Falling intonation)
(Xin chào.) Cho tôi gọi….được không? (Ngữ điệu giảm)
(Good morning.) Can / Could you give / get me ….. please?
(Chào buổi sáng.) Bạn có thể chỉ cho tôi…được không?
(Good evening.) A table for two, please.
(Chào buổi tối.) Làm ơn cho tôi 1 bàn dành cho 2 người.
Bắt đầu bằng: Excuse me…
Xin lỗi…
Sau đó, bạn có thể hỏi:
Do you know if…?
Bạn có biết về…?
Do you have…?
Bạn có…hay không?
Do you accept …. (credit cards)?
Bạn có chấp nhận…(thẻ tín dụng) hay không?
Is this the right way for…. (the Post Office)?
Có phải đường này là đúng đường tới…(bưu điện) đúng không?
…. Could you tell me if …. (there’s a Post Office near here)?
Làm ơn hãy cho tôi biết…(có bưu điện gần đây) hay không?
Trong các tình huống lịch sự hơn, chúng ta sử dụng:
Excuse me…
Xin lỗi…
Would you mind …. (keeping an eye on my luggage?)
Bạn có thể ….(trông giúp tôi hành lý) có được không?
I wonder if you could …. (move your suitcase a little.)
Tôi tự hỏi rằng không biết bạn có thể …. (dịch chuyển cái va li một chút) có được không.
Nếu bạn hỏi điều gì đó, và đối phương cần/muốn biết thêm thông tin. Họ sẽ hỏi một câu hỏi. Nếu bạn không mong đợi hay lường trước câu hỏi đó, có thể “kéo dài thời gian” bằng cách nói “Oh”, “Ah”, “Er” hay “Um” để có thêm 1, 2 giây suy nghĩ trước khi đưa ra câu trả lời. Hãy nhớ rằng, im lặng tuyệt đối sẽ khiến đối phương cảm thấy không thoải mái.
Ví dụ:
You: “Two tickets to Glasgow, please.”
Clerk: “Single or return?”
You: “Um, return please. We’re coming back tomorrow.”
(Bạn: “Làm ơn cho tôi 2 vé tới Glasgow.”
Nhân viên: “vé 1 chiều hay khứ hồi?”
Bạn: “Um, vé khứ hồi ạ. Chúng tôi sẽ trở về vào ngày mai”.)
You: “Hello. Can I have a leaflet about London museums, please?”
Clerk: “Sure. Anything else?”
You: “Um, do you have any information about musicals?”
(Bạn: “Xin chào. Cho tôi xin tờ rơi giới thiệu về các bảo tàng London được không?”
Nhân viên: “Tất nhiên rồi. Còn gì nữa không?”
Bạn: “Er, thông tin về các bộ phim âm nhạc bạn có chứ?”)
Khi bạn hỏi thông tin hay nhờ ai đó làm giúp việc gì, bạn nên thể hiện thái độ lịch sự tốt nhất có thể. Dưới đây là một số từ khiến bạn trở nên lịch sự.
– Hello
Câu nói “Hello” (“xin chào”) cùng với một nụ cười để bắt đầu “đặt vấn đề”.
Ví dụ:
“Hello. (I’d like) a travel card, please.”
“Xin chào, làm ơn cho tôi một thẻ đi lại”.
Trong trường hợp lịch sự hơn, bạn có thể nói “Good morning” (“Chào buổi sáng”), “Good afternoon” (“Chào buổi chiều) hay “Good evening” (“Chào buổi tối”).
Nhớ rằng, chúng ta chỉ nói “Good night” (“Chúc ngủ ngon”) khi chúng ta muốn nói “Good bye” (“Chào tạm biệt”) vào thời điểm cuối ngày.
Ví dụ:
“Good evening. We’ve booked a table for four.”
“Chào buổi tối. Chúng tôi đã đặt trước một bàn dành cho 4 người.”
– Hãy ghi nhớ “please” (“làm ơn”) và “thank you” (“cảm ơn”)
Từ “Please” được đặt ở cuối câu:
Ví dụ:
“Two tickets, please.”
“Làm ơn cho tôi 2 vé.”
“Can you give me directions to Oxford Street, please?”
“Làm ơn chỉ đường cho tôi tới đường Oxford?”
Nói “thank you” (“cảm ơn”) sau khi bạn nhận được câu trả lời hay điều đã đề nghị:
Ví dụ:
“Here’s your change.”
“Thank you.”
“Đây là tiền thừa của bạn.”
“Cảm ơn”
Bạn có thể sử dụng “Yes, please” (Vâng, làm ơn) hay “No, thank you” (Không, cảm ơn) để đáp lại câu hỏi.
Ví dụ:
– “Would you like salad with your pizza?”
– “Yes, please” or “No, thank you.”
– Bạn có muốn thử ăn salad với pizza không?
– “Ừ.” hoặc “Không, mình cảm ơn”
– Nói “excuse me”
Nếu bạn hỏi ai đó khi họ đang làm một việc khác, hãy nhớ nói “excuse me” (xin lỗi).
“Excuse me, do you have this dress in a smaller size?” (In a shop)
“Xin lỗi, bạn có cỡ nhỏ hơn của chiếc váy này không?” (Trong một cửa hàng)
“Excuse me, do you know where the nearest bank is?” (On the street)
“Xin lỗi, bạn có biết ngân hàng gần đây nhất ở đây không?” (Trên đường phố)
5. Cấu trúc của một đoạn hội thoại mẫu
(Nhân viên chào đón bạn)
(Good morning.) How can I help you?
(Chào buổi sáng.) Tôi có thể giúp được gì cho bạn?
What can I do for you?
Tôi có thể giúp được gì cho bạn?
(Bạn hỏi/yêu cầu điều gì đó)
Hello. I’d like some information about…
Xin chào. Tôi muốn biết thông tin về…
Can I have….
Tôi có thể….
Three stamps for Europe, please.
Làm ơn cho tôi 3 con tem tới châu Âu.
(Nhân viên hỏi bạn)
Single or return?
Vé 1 chiều hay khứ hồi?
Air-mail or surface mail?
Thư hàng không hay thư gửi đường bộ/ đường biển
(Câu trả lời của bạn)
Oh, er, single. Thanks.
Oh, er, vé 1 chiều. Cảm ơn.
Um, let me see. Air-mail please.
Um, chờ một chút. Thư hàng không ạ.
(Nhân viên hỏi bạn xem liệu bạn cần gì nữa không)
Will that be all?
Bạn cần đủ rồi chứ?
(Is there) anything else?
Còn gì nữa không?
(Câu trả lời của bạn)
Ah, actually I’d also like…
Ah, thực ra tôi cũng muốn…
No, that’s it. Thanks / thank you.
Không, vậy là đủ rồi. Cảm ơn.
(Theo English-at-home)
0
0
0
Được xây dựng và phát triển từ năm 2012, E-SPACE VIỆT NAM là đơn vị đầu tiên taị Việt Nam áp dụng mô hình dạy và học "1 THẦY 1 TRÒ". Đến nay Trung tâm đã thu hút hơn 10.000 học viên trên khắp cả nước theo học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn cũng đã tin tưởng lựa chọn E-Space Viet Nam là đối tác đào tạo tiếng Anh chính: Tập đoàn dầu khí Viet Nam, Tập đoàn FPT, Harvey Nash Viet Nam, Vietglove...
10 LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI VIẾT EMAIL
Nov, 15, 2024